Công cụ Digital Marketing cho phép các doanh nghiệp và nhà quảng cáo tiếp cận với khách hàng của họ thông qua các kênh trực tuyến. Sử dụng các công cụ như SEO, PPC, Social Media,.. có thể giúp tăng lượng khách hàng, tăng doanh số và tăng giá trị nhận diện thương hiệu.
Nói một cách cụ thể, nếu Digital marketing là một thỏi nam châm hút khách hàng về cho doanh nghiệp, thì các công cụ Digital marketing là hàng triệu phân tử kim loại và phi kim loại cấu thành lực hút đó.
Dưới đây là top 15 công cụ digital marketing Quốc Nguyễn đã sử dụng và đạt được nhiều thành tựu thực tế. Tôi đã chọn lọc và đưa nó đến tay các bạn, cùng xem nó hữu ích thế nào với một marketer nhé!
1. Digital marketing là gì?
Digital Marketing là một chiến lược marketing sử dụng các kênh trực tuyến để tiếp cận và kết nối với khách hàng một cách thông minh và hiệu quả. Nó bao gồm việc sử dụng mạng xã hội, các công cụ tìm kiếm, email, và các kênh khác để quảng bá sản phẩm và dịch vụ. Giúp doanh nghiệp tăng giá trị – độ nhận diện thương hiệu và có sự đột phá về doanh số.
2. Công cụ Digital marketing là gì? Giá trị công cụ mang lại?
Công cụ Digital Marketing là những phần mềm hoặc dịch vụ mà các nhà quảng cáo và các doanh nghiệp sử dụng trong quá trình làm Digital marketing.
Các công cụ Digital markeing sẽ giúp các marketer rút ngắn thời gian làm việc thủ công. Các công cụ sẽ thống kê các số liệu cụ thể từ khách hàng như: phân tích số liệu tìm kiếm, tìm hiểu nhu cầu, mục đích của khách hàng,.. để doanh nghiệp có thể hoạch định ra các chiến lược phù hợp.
Hoặc hỗ trợ truyền tải đến khách hàng các chiến dịch thông điệp doanh nghiệp mong muốn thông qua email, các bài quảng cáo,..
3. 15 công cụ Digital Marketing.
3.1. SEO – Search Engine Optimization.
Search Engine Optimization (SEO) là một chiến lược marketing để tối ưu hóa website của bạn để nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing và Yahoo.
Mục tiêu của SEO là để giúp website của bạn xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của người dùng khi họ tìm kiếm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Các công cụ SEO thường bao gồm:
- Tối ưu hóa các thẻ meta: Sử dụng các thẻ meta để giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung của trang web.
- Tối ưu hóa nội dung: Tạo nội dung chất lượng và liên quan đến từ khóa của sản phẩm/dịch vụ/thương hiệu để cung cấp thông tin hữu ích hơn cho khách hàng.
- Xây dựng liên kết: Liên kết từ các trang web khác đến trang web của bạn có thể giúp tăng độ nhận diện thương hiệu.
- Tối ưu hóa URL: Sử dụng các từ khóa liên quan đến trang web trong URL có thể giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và hỗ trợ nâng cao thứ hạng web.
- Tối ưu hóa hình ảnh: Sử dụng các thẻ alt và tên tập tin hình ảnh liên quan đến nội dung trang web để tăng độ dễ hiểu, sự chỉn chu và chất lượng cho trang web.
SEO là một phần quan trọng của chiến lược Digital Marketing, vì nó giúp tăng lượng khách hàng đến trang web của bạn. Giúp thương hiệu trở nên phổ biến và kết nối gần hơn với khách hàng dù chưa một lần gặp mặt. Đồng thời hỗ trợ xây dựng thiện cảm tốt với thương hiệu.
Tuy nhiên, SEO là một chiến lược dài hạn và có thể mất thời gian dài để thấy kết quả nó mang lại.
3.2. Pay-per-click (PPC) Advertising.
Pay-per-click (PPC) Advertising là một hình thức quảng cáo trực tuyến, trong đó người quảng cáo chỉ phải trả tiền khi người dùng click vào quảng cáo của họ. PPC là một trong những hình thức quảng cáo trực tuyến phổ biến nhất hiện nay, với các mạng quảng cáo như Google Adwords và Bing Ads.
Cung cấp cho doanh nghiệp cơ hội để tiếp cận với khách hàng thông qua các kênh trực tuyến. Các chiến lược PPC có thể được tùy chỉnh để phù hợp với mục tiêu và ngân sách. Có thể đo lường hiệu quả của chiến lược thông qua các công cụ phân tích và báo cáo.
PPC Advertising cho phép các doanh nghiệp định vị mục tiêu quảng cáo, và chỉ trả tiền khi có người click vào quảng cáo, giúp tiết kiệm chi phí.
Tôi cảm thấy đây là một trong những công cụ tìm kiếm và quảng bá thương hiệu nhanh nhất nhưng đồng thời cũng ngốn khá nhiều chi phí. Bạn nên cân nhắc để có những chiến dịch phù hợp.
3.3. SMM – Social Media Marketing.
Số lượng người sử dụng mạng xã hội (MXH) trên toàn thế giới đã chạm tới con số 3.5 tỷ người, chiếm khoảng 46% tổng dân số trên thế giới. Một người sử dụng có trung bình 9 tài khoản mạng xã hội khác nhau và dành ra trung bình 2 tiếng 16 phút một ngày trên mạng xã hội.
Đây rõ ràng là một chiến trường mạnh mẽ giúp doanh nghiệp tiếp cận và bán hàng hiệu quả. Thế nên làm marketing mà không liệt kê đến công cụ Social Media thì thật kém chuyên nghiệp.
Social Media Marketing (SMM) là một chiến lược marketing sử dụng các mạng xã hội để tiếp cận hiệu quả với khách hàng. Các mạng xã hội thường được sử dụng như: Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, YouTube,.. Để quảng bá sản phẩm và dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
Các chiến lược Social Media Marketing thông thường sẽ sử dụng các chức năng như:
- Tạo nội dung quảng cáo
- Chia sẻ nội dung về sản phẩm/dịch vụ, hoạt động,..
- Quảng bá sự kiện
- Tạo các nhóm hoặc cộng đồng để thu hút khách hàng
- Tạo các chiến dịch quảng cáo trực tuyến
- Tăng lượt theo dõi và tăng lượt chia sẻ
- Tạo các kênh video và livestream trực tuyến
- Sử dụng các công cụ phân tích để đo lường hiệu quả của chiến lược để có những điều chỉnh hợp lý.
Bạn sẽ không tưởng tượng được hiệu quả khủng khiếp từ các trang mạng xã hội có thể mang lại. Chẳng những về doanh số mà còn là độ nhận diện thương hiệu và tình cảm liên kết lâu dài giữa người tiêu dùng và thương hiệu Thế nên nếu muốn bước lên kỷ nguyên cạnh tranh để phát triển bạn nhất thiết phải ứng dụng các công cụ Social Media phù hợp.
3.4. Content Marketing.
Content Marketing nói đơn giản hơn là cách tiếp thị bằng nội dung, dùng sức mạnh ngôn từ đưa sản phẩm đến gần khách hàng hơn. Đây là một chiến lược marketing tạo và chia sẻ nội dung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ một cách chỉn chu hơn. Nội dung có thể bao gồm blog posts, videos, infographics, ebooks, whitepapers và các loại nội dung khác.
Các chiến lược Content Marketing có thể bao gồm sử dụng các nội dung để tăng lượng truy cập trang web, tăng doanh số, tăng thương hiệu và tăng sự tin tưởng của khách hàng. Nó cũng có thể giúp tăng xếp hạng trên các công cụ tìm kiếm và giúp tạo ra các khách hàng tiềm năng.
Tuy nhiên cần có sự quản lý và lên kế hoạch cụ thể và mất khá nhiều thời gian mới có thể đạt được hiệu quả như mong muốn.
3.5. Email Marketing.
Email Marketing là một chiến lược marketing sử dụng email để tiếp cận khách hàng. Các chiến lược Email Marketing có thể bao gồm gửi email quảng cáo, gửi email chào mừng, gửi email thông báo sản phẩm mới, gửi email chăm sóc khách hàng và gửi email chăm sóc sau bán hàng.
Email Marketing cho phép các doanh nghiệp cấu hình chiến lược theo mục tiêu và ngân sách của họ, và có thể đo lường hiệu quả của chiến lược thông qua các công cụ phân tích.
Đây được coi là cách thức an toàn để doanh nghiệp gửi các nội dung tiếp thị trực tuyến đến khách hàng. Hỗ trợ duy trì sự liên kết và hảo một cách chủ động. Tuy nhiên nên chọn lọc nội dung tiếp thị để tránh tình trạng quá tải gây phiền đến khách hàng.
3.6. Marketing Automation.
Những phần mềm quản lý ngày càng phổ biến đáp ứng nhu cầu phục vụ khách hàng tốt hơn và kiểm soát lượng công việc hiệu quả cho doanh nghiệp.
Marketing Automation là sử dụng công nghệ để tự động hóa và quản lý các chiến lược marketing. Điều này bao gồm sử dụng các công cụ như phần mềm email marketing, phần mềm quản lý lead, phần mềm quản lý khách hàng và phần mềm quản lý chiến dịch marketing.
Marketing Automation cung cấp cho các doanh nghiệp một cách hiệu quả để quản lý và theo dõi các chiến lược marketing, tăng hiệu quả, giảm thời gian và nguồn lực cần thiết để thực hiện các chiến lược.
Marketing Automation cũng cho phép các doanh nghiệp tự động hóa các tác vụ như gửi email, tự động chuyển lead, tự động theo dõi hiệu quả và tự động chăm sóc khách hàng.
Các phần mềm thường sử dụng để quản lý khách hàng như:
- Hubspot
- Marketo
- Pardot
- Infusionsoft
- ActiveCampaign
- GetResponse
- Mailchimp
- Constant Contact
3.7. Influencer Marketing.
Influencer Marketing là một chiến lược marketing sử dụng các người đại diện, đại diện thương hiệu hoặc người có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể tiếp thị sản phẩm đến người tiêu dùng.
Influencer có thể là một người nổi tiếng, một chuyên gia hoặc một người có nhiều người theo dõi trên mạng xã hội.
Các chiến lược Influencer Marketing có thể bao gồm sử dụng các influencer để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ra các nội dung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ, tạo ra các chiến dịch quảng cáo và tăng lượt theo dõi và lượt chia sẻ.
Mục đích cuối cùng đều hướng đến việc tiếp thị sản phẩm và dịch vụ rộng rãi, tạo sự yêu thích và quen thuộc với thương hiệu. Cuối cùng nếu quảng bá thành công doanh thu nhận về đủ để doanh nghiệp mỉm cười hạnh phúc.
Nhưng đồng nghĩa với hiệu quả nó mang lại chi phí tổn thất cho cách marketing này là vô cùng lớn. Doanh nghiệp nên cân nhắc và lựa chọn nội dung phù hợp để tránh thất thoát.
3.8. Mobile Marketing.
Đây là thời đại mà mỗi một người đều sở hữu ít nhất một thiết bị điện tử thông minh. Nếu không khai thác thì quả là thiếu sót nghiêm trọng.
Thế nên trong các phương án tiếp thị online, Mobile Marketing sẽ chiếm khá nhiều ưu thế. Tiếp thị bằng cách sử dụng các thiết bị di động như điện thoại di động và máy tính bảng. Các chiến lược Mobile Marketing có thể bao gồm quảng cáo trên mobile, SMS marketing, mobile app marketing, QR code và NFC marketing.
Mobile Marketing cho phép các doanh nghiệp tiếp cận với khách hàng trên các thiết bị di động, đặc biệt là khi họ đang di chuyển và cung cấp cho các doanh nghiệp cơ hội để gửi thông tin quảng cáo và chăm sóc khách hàng tại bất kỳ điểm nào trên thế giới.
Nó cũng cho phép các doanh nghiệp tạo ra các chiến dịch quảng cáo độc đáo và tùy chỉnh, và có thể giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và tăng doanh số.
Đây là cách thức tiếp thị gián tiếp và nhanh chóng thông tin tận tay khách hàng. Nhưng khuyết điểm là không có sự chọn lọc theo nhu cầu và mục tiêu doanh nghiệp.
3.9. Video Marketing.
Video Marketing là một chiến lược marketing sử dụng video tiếp thị . Các chiến lược Video Marketing có thể bao gồm quảng cáo video, video giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ, video hướng dẫn và video chứng nhận khách hàng.
Video sẽ là giải pháp hiệu quả và mang đến nhiều cơ hội sáng tạo nội dung truyền tải đến khách hàng một cách sinh động và dễ hiểu nhất.
3.10. Affiliate Marketing.
Affiliate Marketing là một chiến lược marketing tiếp cận khách hàng bằng cách sử dụng các đối tác liên kết (affiliates). Affiliates là các cá nhân hoặc tổ chức mà sẽ quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp trên trang web của họ hoặc qua các kênh truyền thông xã hội của họ.
Giống như cách tiếp thị bắt cầu từ bên thứ 3 để khách hàng biết đến và sử dụng sản phẩm, dịch vụ của bạn. Từ dịch vụ quảng cáo tiếp thị như vậy bên thứ 3 sẽ nhận được một phần hoa hồng hoặc tiền thưởng.
3.11. Analytics.
Phân tích, tìm hiểu và đưa ra giải pháp tối ưu là cách giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong lòng khách hàng và thị trường khốc liệt.
Analytics là một khái niệm chung cho việc thu thập, phân tích và hiển thị dữ liệu. Trong Digital Marketing, Analytics được sử dụng để theo dõi và đo lường hiệu quả của các chiến lược và kế hoạch marketing.
Các công cụ analytics được sử dụng trong Digital Marketing bao gồm Google Analytics, Adobe Analytics, và Mixpanel.
Analytics cung cấp cho các doanh nghiệp thông tin về như lượng truy cập trang web, nguồn traffic, thời gian truy cập, tỷ lệ chuyển đổi và nhiều thông tin hữu ích khác. Hỗ trợ doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng. cách họ truy cập và sử dụng trang web.
3.12. A/B testing.
Khi tìm đến một kết quả, việc so sánh và phân tích ưu nhược điểm trở thành thao tác đầu tiên mà chúng ta cần để đánh giá hiệu quả và lựa chọn phương án phù hợp.
Trong Digital marketing A/B testing (còn được gọi là split testing) là một phương pháp đáp ứng được nhu cầu so sánh và thử nghiệm đó. Cụ thể hơn là so sánh hiệu quả của hai hoặc nhiều phiên bản khác nhau của một trang web hoặc chiến dịch quảng cáo.
A/B testing có thể được sử dụng để thử nghiệm nhiều thành phần của trang web hoặc chiến dịch quảng cáo, bao gồm nội dung, giao diện, và cấu trúc trang. Nó cung cấp cho các doanh nghiệp thông tin chính xác về những gì hoạt động tốt và những gì cần được cải thiện, giúp họ tối ưu hóa hiệu quả của trang web hoặc chiến dịch quảng cáo.
A/B testing cũng cho phép các doanh nghiệp thử nghiệm và tìm ra những gì khách hàng thích và muốn, giúp họ tạo ra nội dung và trải nghiệm người dùng tốt hơn.
3.13. Chatbot.
Chatbot là một phần mềm tự động hóa hỗ trợ khách hàng (customer support) thông qua việc trao đổi văn bản hoặc giọng nói với người dùng. Chatbot có thể được sử dụng trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm trang web, ứng dụng di động, và trò chuyện trực tuyến.
Chatbot có thể được sử dụng để thực hiện nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm hỗ trợ khách hàng, giải đáp thắc mắc, và giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ. Các chatbot có thể được xây dựng với các thuật nghiệm tự động hóa và machine learning để tăng cường khả năng học hỏi và tự điều chỉnh.
Chatbot cung cấp cho các doanh nghiệp một cách tiếp cận và tiếp cận với khách hàng một cách tự động hóa và linh hoạt. Nó có thể giúp giảm chi phí và thời gian cho việc hỗ trợ khách hàng và tăng hiệu quả cho các chiến dịch quảng cáo và chăm sóc khách hàng.
3.14. Voice Search Optimization.
Hiện nay có quá nhiều sự tiện dụng khi tiếp xúc với internet tìm kiếm thông tin. Thẩm chí khi con người lười gõ chữ thì việc tìm kiếm thông tin bằng giọng nói trở nên cực kỳ phổ biến. Và sau đó gần như các công cụ tìm kiếm đều tích hợp công năng tiện dụng này. Thế nên sẽ thật thua thiệt nếu bạn không tìm cách tối ưu nó.
Voice Search Optimization là một phần của SEO (Search Engine Optimization) mà được sử dụng để tăng cường thứ hạng tìm kiếm của trang web hoặc ứng dụng khi người dùng sử dụng các công cụ tìm kiếm giọng nói, chẳng hạn như Google Assistant, Siri hoặc Alexa.
Voice Search Optimization bao gồm các hoạt động như tối ưu hóa nội dung trang web cho các câu hỏi tự nhiên, sử dụng các cụm từ quan trọng và từ khóa đích thực và tạo ra nội dung video và âm thanh để hỗ trợ tìm kiếm giọng nói.
Đây là một trong những công cụ bạn có thể cân nhắc khi đã hoàn thiện 80% trang web và đã có thứ hạng nhất định. Nó chẳng những giúp tối ưu sự toàn diện mà còn là một điểm khách biệt khi ít có doanh nghiệp bỏ nhân lực và tài lực tối ưu chúng.
3.15. Virtual and Augmented Reality.
Chúng ta đang sống trong thời đại số hóa, từng bước tiếp cận kỷ nguyên đỉnh cao khoa học kỹ thuật. Sẽ thật lạc hậu nếu đến thời điểm hiện tại bạn chưa có bất kỳ khái niệm nào về Virtual ( VR) . Gần gũi nhất là các sản phẩm 360 độ ( ảnh 360, kính xem phim thực tế ảo,..)
Trong các công cụ Digital marketing Virtual Reality (VR) và Augmented Reality (AR) là hai công nghệ đồ họa mà được sử dụng để tạo ra một trải nghiệm thực tế ảo.
Virtual Reality (VR) là một trải nghiệm thực tế ảo được tạo ra bằng cách sử dụng thiết bị như kính VR, máy tính để tạo ra một môi trường ảo 360 như đời thực. Người dùng có thể tương tác với môi trường VR bằng cách di chuyển hoặc sử dụng các thiết bị điều khiển.
Augmented Reality (AR) là một trải nghiệm thực tế mở rộng, trong đó thông tin được tạo ra từ máy tính được chèn vào thế giới thực để tạo ra một trải nghiệm mới lạ cho khách hàng.