Hoạt động trong nghề cũng được 9 năm, Quốc cũng đã tổng hợp một số hình thức marketing dành cho doanh nghiệp, với các hình thức marketing đa dạng và phong phú như vậy sẽ mang lại nhiều sự lựa chọn cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Cùng Quốc khám phá xem một danh sách các hình thức marketing phổ biến, cùng với một số giải thích chi tiết hơn về từng loại hình nhé.
Đừng quên liên hệ tới Quốc Nguyễn nếu bạn cần tư vấn về marketing hoặc chạy chiến dịch marketing cho doanh nghiệp của mình nhé.
1. Marketing truyền thống (Traditional Marketing)
Quảng cáo trên TV, radio, báo chí, tạp chí: Đây là các phương tiện truyền thông đại chúng có khả năng tiếp cận một lượng lớn khán giả. Quảng cáo trên TV và radio thường có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, trong khi báo chí và tạp chí giúp doanh nghiệp tiếp cận với các đối tượng độc giả cụ thể.
Quảng cáo ngoài trời (billboard, poster, banner): Các bảng quảng cáo lớn, poster, và banner đặt ở các vị trí chiến lược giúp tăng khả năng nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng trong các khu vực cụ thể.
Marketing trực tiếp (thư điện tử, bưu phẩm, điện thoại): Gửi thư điện tử, bưu phẩm hoặc gọi điện thoại trực tiếp cho khách hàng giúp doanh nghiệp tạo ra sự tương tác cá nhân và có thể nhận phản hồi ngay lập tức.
2. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)
SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm giúp website của doanh nghiệp xuất hiện ở vị trí cao trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lượng truy cập tự nhiên.
SEM (Search Engine Marketing): Quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm như Google thông qua các chiến dịch trả phí để tăng khả năng hiển thị và thu hút lưu lượng truy cập.
Quảng cáo trực tuyến (Google Ads, Facebook Ads): Sử dụng các nền tảng quảng cáo trực tuyến để tạo các chiến dịch quảng cáo nhắm đến đối tượng khách hàng mục tiêu.
Email marketing: Gửi email định kỳ chứa thông tin về sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi hoặc tin tức mới nhất đến khách hàng.
Marketing nội dung (Content Marketing): Tạo và chia sẻ nội dung hữu ích, có giá trị nhằm thu hút và giữ chân khách hàng.
Affiliate marketing (Marketing liên kết): Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm/dịch vụ và chia sẻ doanh thu dựa trên kết quả bán hàng.
Influencer marketing (Marketing qua người ảnh hưởng): Hợp tác với những người có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
Marketing qua video (Video Marketing): Sử dụng video để truyền tải thông điệp marketing, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ hoặc chia sẻ câu chuyện thương hiệu.
3. Marketing sự kiện (Event Marketing)
Tổ chức sự kiện, hội thảo, triển lãm: Tạo ra các sự kiện để thu hút khách hàng tham gia, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ mới và tạo mối quan hệ với khách hàng.
Tham gia các hội chợ, triển lãm ngành: Tham gia các sự kiện lớn trong ngành để tăng cường mạng lưới, tìm kiếm đối tác và khách hàng tiềm năng.
Tài trợ sự kiện: Hỗ trợ tài chính cho các sự kiện lớn để tăng cường nhận diện thương hiệu và tạo ra các cơ hội quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
4. Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing)
Tạo ra các sự kiện trải nghiệm sản phẩm trực tiếp: Tổ chức các hoạt động nơi khách hàng có thể trực tiếp trải nghiệm sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Pop-up shops (cửa hàng tạm thời): Mở các cửa hàng tạm thời ở các địa điểm chiến lược để thu hút sự chú ý và tạo ra trải nghiệm mua sắm độc đáo.
Roadshows (chương trình lưu diễn): Tổ chức các chương trình lưu diễn, mang sản phẩm hoặc dịch vụ đến với khách hàng ở nhiều địa điểm khác nhau.
5. Marketing truyền miệng (Word of Mouth Marketing)
Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm của họ: Tạo ra các chiến dịch khuyến khích khách hàng chia sẻ những trải nghiệm tích cực của họ về sản phẩm/dịch vụ.
Sử dụng chương trình referral (giới thiệu): Khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác và thưởng cho họ vì sự giới thiệu đó.
6. Marketing nội dung (Content Marketing)
Blog: Viết các bài blog chứa thông tin hữu ích, hướng dẫn hoặc tin tức liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Infographics: Tạo các hình ảnh minh họa trực quan để truyền tải thông điệp marketing một cách hiệu quả.
Ebooks: Cung cấp sách điện tử chứa thông tin chi tiết về các chủ đề mà khách hàng quan tâm.
Podcasts: Tạo ra các chương trình phát thanh trực tuyến để chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm và câu chuyện thương hiệu.
7. Marketing qua mạng xã hội (Social Media Marketing)
Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, TikTok: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để kết nối và tương tác với khách hàng, chia sẻ nội dung và tạo ra các chiến dịch quảng cáo trả phí.
Quảng cáo trả phí trên mạng xã hội: Tạo các chiến dịch quảng cáo nhắm đến đối tượng khách hàng mục tiêu trên các nền tảng mạng xã hội.
Quản lý cộng đồng và tương tác với người dùng: Xây dựng và quản lý cộng đồng trực tuyến, tương tác với người dùng để tăng cường sự gắn kết và xây dựng mối quan hệ bền vững.
8. Marketing địa phương (Local Marketing)
Tối ưu hóa doanh nghiệp trên Google My Business: Đảm bảo thông tin doanh nghiệp được cập nhật và tối ưu hóa trên Google My Business để thu hút khách hàng địa phương.
Tham gia cộng đồng địa phương: Tham gia các hoạt động cộng đồng, tài trợ cho các sự kiện địa phương để tạo dựng mối quan hệ và tăng cường nhận diện thương hiệu.
Quảng cáo địa phương: Sử dụng các kênh quảng cáo địa phương như báo chí, đài phát thanh hoặc bảng quảng cáo để tiếp cận khách hàng trong khu vực.
9. Marketing di động (Mobile Marketing)
Quảng cáo trên ứng dụng di động: Tạo các chiến dịch quảng cáo hiển thị trên các ứng dụng di động phổ biến.
SMS marketing: Gửi tin nhắn văn bản chứa thông tin khuyến mãi, cập nhật sản phẩm hoặc dịch vụ tới khách hàng.
Ứng dụng di động doanh nghiệp: Phát triển ứng dụng di động riêng của doanh nghiệp để cung cấp thông tin, dịch vụ và tương tác với khách hàng.
10. Marketing đa kênh (Omni-channel Marketing)
Tích hợp các kênh bán hàng trực tuyến và truyền thống: Kết hợp các kênh bán hàng trực tuyến và truyền thống để tạo ra trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng.
Quản lý trải nghiệm khách hàng xuyên suốt các kênh: Đảm bảo khách hàng có trải nghiệm nhất quán và thuận tiện khi tương tác với thương hiệu qua nhiều kênh khác nhau.
11. Marketing B2B (Business to Business Marketing)
Hội thảo trực tuyến (Webinars): Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến để chia sẻ kiến thức, giới thiệu sản phẩm/dịch vụ và tương tác với khách hàng doanh nghiệp.
Quảng cáo trên các tạp chí ngành: Đặt quảng cáo trên các tạp chí chuyên ngành để tiếp cận với đối tượng doanh nghiệp mục tiêu.
Liên kết và hợp tác với các doanh nghiệp khác: Tạo dựng mối quan hệ và hợp tác với các doanh nghiệp khác để mở rộng mạng lưới và tạo cơ hội kinh doanh mới.
12. Marketing B2C (Business to Consumer Marketing)
Khuyến mãi và giảm giá: Tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá để thu hút khách hàng và thúc đẩy doanh số.
Các chương trình khách hàng thân thiết: Xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua sắm nhiều hơn.
Marketing qua cảm xúc (Emotional Marketing): Tạo ra các chiến dịch marketing dựa trên cảm xúc để tạo kết nối sâu sắc với khách hàng.
13. Marketing định vị (Positioning Marketing)
Tạo ra và duy trì hình ảnh thương hiệu trong tâm trí khách hàng: Xây dựng và quản lý hình ảnh thương hiệu để nó luôn xuất hiện trong tâm trí khách hàng mỗi khi họ nghĩ đến sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
Xác định USP (Unique Selling Proposition): Xác định và truyền đạt rõ ràng điểm đặc biệt, lợi thế duy nhất của sản phẩm/dịch vụ để nổi bật so với đối thủ cạnh tranh.
14. Marketing giá trị (Value Marketing)
Tập trung vào giá trị và lợi ích mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng: Truyền đạt rõ ràng những giá trị và lợi ích cụ thể mà khách hàng nhận được khi sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
15. Marketing sáng tạo (Creative Marketing)
Các chiến dịch quảng cáo độc đáo và sáng tạo: Tạo ra các chiến dịch quảng cáo mang tính đột phá và sáng tạo để thu hút sự chú ý của khách hàng.
Các cuộc thi và giải thưởng: Tổ chức các cuộc thi và trao giải thưởng để khuyến khích sự tham gia và tạo ra sự hứng thú từ khách hàng.
16. Marketing nhân viên (Employee Marketing)
Sử dụng nhân viên làm đại sứ thương hiệu: Khuyến khích nhân viên chia sẻ về sản phẩm/dịch vụ trên mạng xã hội và trong các mối quan hệ cá nhân.
Khuyến khích nhân viên chia sẻ về sản phẩm/dịch vụ: Tạo điều kiện và động lực để nhân viên trở thành người quảng bá cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
17. Marketing liên kết thương hiệu (Co-branding)
Hợp tác với các thương hiệu khác để cùng marketing sản phẩm/dịch vụ: Kết hợp với các thương hiệu khác để tạo ra các chiến dịch marketing chung, tận dụng sức mạnh và mạng lưới của cả hai thương hiệu.
18. Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing)
Tạo các chiến dịch marketing dựa trên hành vi và sở thích cá nhân của khách hàng: Sử dụng dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông điệp marketing và tạo ra trải nghiệm riêng biệt cho từng khách hàng.
19. Marketing dựa trên dữ liệu (Data-driven Marketing)
Sử dụng dữ liệu để phân tích và định hướng các chiến dịch marketing: Tận dụng dữ liệu khách hàng và dữ liệu thị trường để xây dựng và tối ưu hóa các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
20. Marketing hành vi (Behavioral Marketing)
Dựa trên hành vi trực tuyến và mua sắm của khách hàng để marketing: Theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên trang web và các nền tảng trực tuyến để tạo ra các chiến dịch marketing nhắm đến hành vi cụ thể.
21. Marketing phát triển (Growth Marketing)
Tập trung vào việc tăng trưởng nhanh chóng thông qua thử nghiệm và tối ưu hóa liên tục: Sử dụng các chiến lược tăng trưởng nhanh và linh hoạt để đạt được sự tăng trưởng bền vững và hiệu quả.
22. Marketing giới thiệu (Advocacy Marketing)
Khuyến khích khách hàng hiện tại trở thành đại sứ thương hiệu và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ tới người khác: Xây dựng chương trình khuyến khích khách hàng hiện tại chia sẻ và giới thiệu sản phẩm/dịch vụ đến người thân, bạn bè.
23. Marketing xanh (Green Marketing)
Tập trung vào việc quảng bá các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường: Xây dựng và quảng bá các sản phẩm/dịch vụ bền vững, thân thiện với môi trường để thu hút khách hàng quan tâm đến bảo vệ môi trường.
24. Marketing tâm lý (Psychological Marketing)
Sử dụng các nguyên lý tâm lý học để ảnh hưởng đến hành vi mua sắm của khách hàng: Áp dụng các nguyên lý tâm lý học trong thiết kế quảng cáo, truyền thông để tạo ra sự thuyết phục và ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng.
25. Marketing ngầm (Stealth Marketing)
Marketing một cách kín đáo và gián tiếp, thường thông qua các kênh không truyền thống: Tạo ra các chiến dịch marketing mà khách hàng không nhận ra là họ đang bị marketing, thường thông qua các kênh không truyền thống hoặc gián tiếp.
26. Marketing cảm xúc (Emotional Marketing)
Tạo ra các chiến dịch dựa trên cảm xúc để tạo kết nối sâu sắc với khách hàng: Sử dụng các yếu tố cảm xúc trong thông điệp marketing để tạo ra sự kết nối tình cảm và gắn kết với khách hàng.
27. Marketing tương tác (Interactive Marketing)
Tạo ra các trải nghiệm tương tác với khách hàng, chẳng hạn như trò chơi trực tuyến, khảo sát, và ứng dụng tương tác: Sử dụng các công cụ và nền tảng tương tác để tạo ra trải nghiệm tương tác và gắn kết với khách hàng.
28. Marketing hồi quy (Remarketing/Retargeting)
Nhắm mục tiêu lại những khách hàng đã từng ghé thăm trang web hoặc tương tác với sản phẩm nhưng chưa hoàn tất giao dịch: Sử dụng chiến lược remarketing để nhắc nhở và khuyến khích khách hàng quay lại hoàn tất giao dịch.
29. Marketing giáo dục (Educational Marketing)
Cung cấp thông tin và tài nguyên giáo dục để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm/dịch vụ: Tạo ra các nội dung giáo dục, hướng dẫn, bài viết, video để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về lợi ích và cách sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
30. Marketing nội bộ (Internal Marketing)
Tập trung vào việc đào tạo và khuyến khích nhân viên để họ trở thành đại sứ thương hiệu: Đào tạo nhân viên về sản phẩm/dịch vụ, văn hóa doanh nghiệp và khuyến khích họ chia sẻ thông tin với khách hàng.
31. Marketing xã hội (Social Marketing)
Tạo ra các chiến dịch nhằm thay đổi hành vi xã hội vì lợi ích cộng đồng: Sử dụng marketing để thay đổi hành vi xã hội, nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và khuyến khích hành động tích cực.
32. Marketing dựa trên khách hàng lớn (Account-Based Marketing)
Tập trung vào một số khách hàng lớn hoặc chiến lược và tạo ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa cho từng khách hàng đó: Xây dựng các chiến dịch marketing đặc biệt nhắm đến các khách hàng lớn, chiến lược để tạo ra mối quan hệ bền vững và tăng cường giá trị kinh doanh.
33. Marketing sản phẩm mới (New Product Marketing)
Chiến lược ra mắt sản phẩm mới để tạo ấn tượng ban đầu và thu hút sự chú ý: Tạo ra các chiến dịch quảng bá đặc biệt để giới thiệu và thu hút sự chú ý đến sản phẩm mới, bao gồm cả việc sử dụng các kênh truyền thông và sự kiện.
34. Marketing sự kiện trực tuyến (Virtual Event Marketing)
Tổ chức các sự kiện trực tuyến như webinar, hội nghị ảo để tiếp cận và tương tác với khách hàng: Sử dụng các nền tảng trực tuyến để tổ chức các sự kiện ảo, hội thảo, buổi giới thiệu sản phẩm và tạo ra cơ hội tương tác với khách hàng.
35. Marketing gamification (Gamification Marketing)
Sử dụng các yếu tố trò chơi để tạo sự hấp dẫn và tương tác với khách hàng: Áp dụng các yếu tố trò chơi, phần thưởng, điểm số để tạo ra trải nghiệm tương tác và thú vị cho khách hàng.
36. Marketing dựa trên trải nghiệm khách hàng (Customer Experience Marketing)
Tập trung vào việc cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm tổng thể của khách hàng với thương hiệu: Đánh giá và cải thiện các điểm tiếp xúc với khách hàng để tạo ra trải nghiệm liền mạch và tích cực.
37. Marketing xã hội thương mại (Social Commerce Marketing)
Sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tạo ra các trải nghiệm mua sắm trực tiếp: Tích hợp các tính năng mua sắm vào các nền tảng mạng xã hội để tạo ra trải nghiệm mua sắm trực tiếp và thuận tiện cho khách hàng.
38. Marketing bằng hình ảnh (Visual Marketing)
Sử dụng hình ảnh, video và đồ họa để truyền tải thông điệp marketing: Tạo ra các nội dung trực quan, hình ảnh, video và đồ họa hấp dẫn để thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả.
39. Marketing theo mùa (Seasonal Marketing)
Tạo các chiến dịch marketing dựa trên các dịp lễ, mùa hoặc sự kiện đặc biệt: Lên kế hoạch và triển khai các chiến dịch marketing nhắm đến các dịp lễ, sự kiện đặc biệt hoặc mùa vụ để thu hút sự chú ý và tăng doanh số.
40. Marketing khách hàng thân thiết (Loyalty Marketing)
Tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết để giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua sắm nhiều hơn: Xây dựng các chương trình thưởng, khuyến mãi dành riêng cho khách hàng thân thiết để tăng cường sự gắn kết và thúc đẩy mua sắm lặp lại.
41. Marketing đối tác (Partner Marketing)
Hợp tác với các công ty hoặc thương hiệu khác để marketing sản phẩm/dịch vụ chung: Tạo ra các chiến dịch marketing kết hợp với các đối tác để tận dụng sức mạnh và mạng lưới của cả hai bên.
42. Marketing dựa trên vị trí (Location-Based Marketing)
Sử dụng dữ liệu vị trí để cung cấp các quảng cáo và khuyến mãi dựa trên vị trí hiện tại của khách hàng: Sử dụng công nghệ định vị để nhắm mục tiêu quảng cáo và khuyến mãi đến khách hàng dựa trên vị trí địa lý của họ.
43. Marketing dữ liệu lớn (Big Data Marketing)
Sử dụng dữ liệu lớn để phân tích và định hướng các chiến dịch marketing: Tận dụng dữ liệu lớn để hiểu rõ hơn về khách hàng, phân tích hành vi và xây dựng các chiến dịch marketing chính xác hơn.
44. Marketing thử nghiệm (Experimental Marketing)
Thử nghiệm các chiến lược marketing mới và sáng tạo để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất: Sử dụng phương pháp thử nghiệm để kiểm tra và đánh giá các chiến lược marketing mới, từ đó tối ưu hóa và cải thiện hiệu quả.
45. Marketing theo xu hướng (Trend-Based Marketing)
Tận dụng các xu hướng hiện tại để tạo ra các chiến dịch marketing hấp dẫn và liên quan: Theo dõi và nắm bắt các xu hướng mới để tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp và thu hút sự chú ý của khách hàng.
Theo Quốc, mỗi hình thức marketing đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và việc lựa chọn hình thức phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu, ngân sách, và đối tượng khách hàng mà doanh nghiệp hướng đến. Bạn hãy thử nghiệm và kết hợp các chiến lược marketing khác nhau để tìm ra phương pháp hiệu quả nhất cho doanh nghiệp của mình nhé.